STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Luận | STKS-00095 | Để học tốt khoa học tự nhiên 7 | NGUYỄN tHỊ THANH cHI | 22/01/2025 | 50 |
2 | Bùi Thị Luận | STKS-00101 | Bài tập phát triển năng lực khoa học tự nhiên 8 | TRẦN TRUNG NINH | 22/01/2025 | 50 |
3 | Bùi Thị Luận | SGK7-00390 | Bài tập khoa học tự nhiên 7 | NGUYỄN VĂN KHÁNH, ĐẶNG THỊ OANH, MAI SỸ TUẤN | 22/01/2025 | 50 |
4 | Bùi Thị Luận | STKS-00089 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi khoa học tự nhiên 7 | LÊ VĂN NAM | 22/01/2025 | 50 |
5 | Bùi Thị Luận | SGK8-00352 | Khoa học tự nhiên 8 | MAI SỸ TUẤN | 22/01/2025 | 50 |
6 | Bùi Thị Luận | SGK8-00370 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 | ĐINH QUANG BÁO | 22/01/2025 | 50 |
7 | Bùi Thị Luận | SNV8-00187 | Khoa học tự nhiên 8 (sgv) | ĐINH QUANG BÁO | 22/01/2025 | 50 |
8 | Bùi Thị Luận | SNV9-00197 | Khoa học tự nhiên 9(sgv) | ĐINH QUANG BÁO | 22/01/2025 | 50 |
9 | Bùi Thị Luận | SGK9-00396 | Bài tập khoa học tự nhiên 9 | ĐINH QUANG BÁO | 22/01/2025 | 50 |
10 | Bùi Thị Luận | SGK9-00304 | Khoa học tự nhiên 9 | ĐINH QUNG BÁO | 22/01/2025 | 50 |
11 | Bùi Thị Luận | SNV7-00176 | Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 22/01/2025 | 50 |
12 | Bùi Thị Luận | TKC-00442 | Nâng cao và phát triển khoa học tự nhiên 6 T.2 | HOÀNG THỊ ĐÀO | 22/01/2025 | 50 |
13 | Bùi Thị Luận | SGK6-00383 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/01/2025 | 50 |
14 | Bùi Thị Luận | SNV6-00123 | Khoa học tự nhiên 6 | MAI SỸ TUẤN | 22/01/2025 | 50 |
15 | Bùi Thị Luận | SGK6-00368 | Bài tậpkhoa học tự nhiên 6 | NGUYỄN VĂN KHÁNH, ĐẶNG THỊ OANH, MAI SỸ TUẤN | 22/01/2025 | 50 |
16 | Bùi Thị Luận | SGK6-00345 | Khoa học tự nhiên 6 | MAI SỸ TUẤN | 22/01/2025 | 50 |
17 | Bùi Thị Luận | SGK7-00340 | Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 22/01/2025 | 50 |
18 | Bùi Thị Luận | STKS-00102 | Bài tập cơ bản và nâng cao khoa học tự nhiên 8 | CAO CỰ GIÁC | 22/01/2025 | 50 |
19 | Bùi Thị Nhiên | SNV8-00179 | Lịch sử và địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 20/01/2025 | 52 |
20 | Bùi Thị Nhiên | SNV9-00211 | Lịch sử và địa lí 9 | VŨ QUANG GIANG+ ĐÀO NGỌC HÙNG | 20/01/2025 | 52 |
21 | Bùi Thị Nhiên | SGK8-00374 | Bài tập lịch sử và địa lí 8( phần lịch sử) | TRỊNH ĐÌNH TÙNG | 20/01/2025 | 52 |
22 | Bùi Thị Nhiên | SGK9-00408 | Bài tập lịch sử và địa lí 9( phần lịch sử) | NGUYỄN NGỌC CƠ | 20/01/2025 | 52 |
23 | Bùi Thị Nhiên | SGK9-00372 | Lịch sử và địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 20/01/2025 | 52 |
24 | Bùi Thị Nhiên | SGK8-00326 | Lịch sử địa lý 8 | VŨ MINH QUANG | 20/01/2025 | 52 |
25 | Bùi Thị Nhiên | STK1-00311 | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 8 | TRƯƠNG NGỌC THƠI | 20/01/2025 | 52 |
26 | Bùi Thị Nhiên | SNV7-00161 | Lịch sử và địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH+ LÊ THÔNG | 23/01/2025 | 49 |
27 | Bùi Thị Nhiên | STKD-00067 | Tập bản đồ lịch sử và địa lí 8( phần lịch sử) | TRỊNH ĐÌNH TÙNG | 23/01/2025 | 49 |
28 | Bùi Thị Nhiên | STKD-00065 | Tập bản đồ lịch sử và địa lí 8( phần lịch sử) | TRỊNH ĐÌNH TÙNG | 23/01/2025 | 49 |
29 | Bùi Thị Nhiên | SGK7-00336 | Lịch sử và địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH, NGUYỄN VIẾT THỊNH | 23/01/2025 | 49 |
30 | Bùi Thị Nhiên | STK1-00306 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 7 | TẠ THỊ THÚY ANH | 23/01/2025 | 49 |
31 | Bùi Thị Nhiên | SNV7-00169 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/01/2025 | 49 |
32 | Bùi Thị Nhiên | STK1-00305 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 9 | TẠ THỊ THÚY ANH | 23/01/2025 | 49 |
33 | Bùi Thị Nhiên | STK1-00304 | 25 tướng lĩnh Việt Nam | NGUYỄN NGỌC PHÚC | 23/01/2025 | 49 |
34 | Bùi Thị Nhiên | STK1-00239 | Lịch sử nhìn ra thế giới | THÁI HOÀNG | 23/01/2025 | 49 |
35 | Bùi Thị Nhiên | STK1-00025 | Tư liệu tranh ảnh và bản đồ lịch sử 7 | ĐẶNG ĐỨC HI, | 23/01/2025 | 49 |
36 | Cao Thị Ly | STKV-00508 | Bài tập trách nhiệm Ngữ Văn 9 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 18/01/2025 | 54 |
37 | Cao Thị Ly | STKV-00403 | Sổ tay kiến thức ngữ văn 9 | NGUYỄN TRÍ | 18/01/2025 | 54 |
38 | Cao Thị Ly | STKV-00531 | Văn tự sự, miêu tả lớp 6 | KIỀU BẮC | 18/01/2025 | 54 |
39 | Cao Thị Ly | STKV-00507 | Hướng dẫn ôn tập Ngữ Văn 9 thi vào lớp 10 | LÊ MINH THU | 18/01/2025 | 54 |
40 | Cao Thị Ly | STKV-00545 | Hướng dẫn học và làm bài ngữ văn 6 T.2 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 18/01/2025 | 54 |
41 | Cao Thị Ly | STKV-00569 | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 6 | NGUYỄN PHƯỚC LỢI | 18/01/2025 | 54 |
42 | Cao Thị Ly | STKV-00570 | Bồi dưỡng và nâng cao kỹ năng đọc hiểu ngữ văn 6 | TRẦN BẰNG CƯ | 18/01/2025 | 54 |
43 | Cao Thị Ly | STKV-00561 | Ngữ văn 6 đề ôn luyện và kiểm tra | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 18/01/2025 | 54 |
44 | Cao Thị Ly | SGK9-00401 | Bài tập Ngữ văn 9 T.2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/01/2025 | 54 |
45 | Cao Thị Ly | SGK9-00339 | Ngữ văn 9 T.2 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/01/2025 | 54 |
46 | Cao Thị Ly | SNV9-00186 | Ngữ văn 9 (Sgv) T.2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/01/2025 | 54 |
47 | Cao Thị Ly | STKV-00414 | Hướng dẫn học và làm bài làm văn ngữ văn 9 T1 | HOÀNG THỊ THU HUYỀN | 18/01/2025 | 54 |
48 | Cao Thị Ly | SNV6-00132 | Ngữ văn 6 T2 | NGUYỄN MINH THUYẾT, ĐỖ NGỌC THỐNG | 18/01/2025 | 54 |
49 | Cao Thị Ly | SGK6-00374 | Bài tập ngữ văn 6 T2 | NGUYỄN MINH THUYẾT, ĐỖ NGỌC THỐNG | 18/01/2025 | 54 |
50 | Cao Thị Ly | SGK6-00355 | Ngữ Văn 6 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/01/2025 | 54 |
51 | Đặng Văn Phú | TKC-00443 | Nâng cao và phát triển khoa học tự nhiên 6 T.2 | HOÀNG THỊ ĐÀO | 18/01/2025 | 54 |
52 | Đặng Văn Phú | SNV6-00124 | Khoa học tự nhiên 6 | MAI SỸ TUẤN | 18/01/2025 | 54 |
53 | Đặng Văn Phú | SGK7-00341 | Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 18/01/2025 | 54 |
54 | Đặng Văn Phú | SGK7-00384 | Bài tập khoa học tự nhiên 7 | NGUYỄN VĂN KHÁNH, ĐẶNG THỊ OANH, MAI SỸ TUẤN | 18/01/2025 | 54 |
55 | Đặng Văn Phú | SGK6-00366 | Bài tậpkhoa học tự nhiên 6 | NGUYỄN VĂN KHÁNH, ĐẶNG THỊ OANH, MAI SỸ TUẤN | 18/01/2025 | 54 |
56 | Đặng Văn Phú | SNV9-00194 | Khoa học tự nhiên 9(sgv) | ĐINH QUANG BÁO | 18/01/2025 | 54 |
57 | Đặng Văn Phú | SNV8-00184 | Khoa học tự nhiên 8 (sgv) | ĐINH QUANG BÁO | 18/01/2025 | 54 |
58 | Đặng Văn Phú | SGK9-00393 | Bài tập khoa học tự nhiên 9 | ĐINH QUANG BÁO | 18/01/2025 | 54 |
59 | Đặng Văn Phú | SGK9-00346 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 18/01/2025 | 54 |
60 | Đặng Văn Phú | STKS-00090 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi khoa học tự nhiên 7 | LÊ VĂN NAM | 18/01/2025 | 54 |
61 | Đặng Văn Phú | STKS-00096 | Để học tốt khoa học tự nhiên 7 | NGUYỄN tHỊ THANH cHI | 18/01/2025 | 54 |
62 | Đặng Văn Phú | STKS-00103 | Bài tập cơ bản và nâng cao khoa học tự nhiên 8 | CAO CỰ GIÁC | 18/01/2025 | 54 |
63 | Đặng Văn Phú | STKT-00564 | 100 đề kiểm tra toán 6 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 22/01/2025 | 50 |
64 | Đặng Văn Phú | STKT-00449 | Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải bài tập Toán 6 tập 2 | BÙI VĂN TUYÊN | 22/01/2025 | 50 |
65 | Đặng Văn Phú | STKT-00441 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6 tập 2 | TÔN THÂN | 22/01/2025 | 50 |
66 | Đặng Văn Phú | STKT-00437 | Toán nâng cao và các chuyên đề Toán 6 | VŨ DƯƠNG THỤY | 22/01/2025 | 50 |
67 | Đặng Văn Phú | STKT-00435 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6 | BÙI VĂN TUYÊN | 22/01/2025 | 50 |
68 | Đặng Văn Phú | STKT-00407 | Bồi dưỡng năng lực tự học tự kiểm tra -đánh giá toán 6 | PGS.TS ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 22/01/2025 | 50 |
69 | Đặng Văn Phú | STKT-00409 | Bài tập nâng cao và một số chuyện đề toán 6 | BÙI VĂN TUYÊN | 22/01/2025 | 50 |
70 | Đặng Văn Phú | STKT-00405 | Toán nâng cao và các chuyên đề toán 6 | VŨ DƯƠNG THỤY | 22/01/2025 | 50 |
71 | Đặng Văn Phú | STKT-00382 | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 6 | ĐẶNG ĐỨC TRỌNG, NGUYỄN TRỌNG TẤN | 22/01/2025 | 50 |
72 | Đặng Văn Phú | STKT-00155 | Phương pháp giải toán 6 theo chủ đề phần hình học | PHAN DOÃN THOẠI | 22/01/2025 | 50 |
73 | Đặng Văn Phú | STKT-00365 | Bài tập thực hành toán 6 T2 | BÙI VĂN TUYÊN | 22/01/2025 | 50 |
74 | Đặng Văn Phú | STKT-00342 | Tài liệu chuyên toán trung học cơ sở toán 6 T1 - số học | VŨ HỮU BÌNH | 22/01/2025 | 50 |
75 | Đặng Văn Phú | STKT-00351 | Tài liệu chuyên toán trung học cơ sở toán 6T2 - Hình học | VŨ HỮU BÌNH | 22/01/2025 | 50 |
76 | Đặng Văn Phú | STKT-00115 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 6 | HOÀNG NGỌC HƯNG | 22/01/2025 | 50 |
77 | Đào Thị Hằng | SGK8-00361 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/01/2025 | 50 |
78 | Đào Thị Hằng | STK2-00413 | Thực hành mĩ thuật 9 | VÕ HỮU DUY | 22/01/2025 | 50 |
79 | Đào Thị Hằng | STK2-00380 | Thực hành âm nhạc 8T2 | VÕ THỊ XUÂN PHƯỢNG | 22/01/2025 | 50 |
80 | Đào Thị Hằng | STK2-00355 | Thực hành âm nhạc 7 T2 | VÕ THỊ XUÂN PHƯỢNG | 22/01/2025 | 50 |
81 | Đào Thị Hằng | STK2-00043 | Thực hành âm nhạc 8 | NGUYỄN HỒNG TUẤN | 22/01/2025 | 50 |
82 | Đào Thị Hằng | SNV7-00165 | Âm nhạc 7 | ĐỖ THANH HIÊN | 16/01/2025 | 56 |
83 | Đào Thị Hằng | SGK6-00359 | Âm nhac 6 | ĐỖ THANH HIỀN | 16/01/2025 | 56 |
84 | Đào Thị Hằng | STK2-00410 | Thực hành âm nhạc 9 | VÕ THỊ XUÂN PHƯỢNG | 16/01/2025 | 56 |
85 | Đào Thị Hằng | STK2-00385 | Thực hành âm nhạc 8T2 | VÕ THỊ XUÂN PHƯỢNG | 16/01/2025 | 56 |
86 | Đào Thị Hằng | STK2-00367 | Thực hành âm nhạc 7 T2 | VÕ THỊ XUÂN PHƯỢNG | 16/01/2025 | 56 |
87 | Đào Thị Hằng | STK2-00333 | Thực hành âm nhạc 6T2 | VÕ THỊ XUÂN PHƯỢNG | 16/01/2025 | 56 |
88 | Đào Thị Hằng | STK2-00354 | Thực hành âm nhạc 7 T2 | VÕ THỊ XUÂN PHƯỢNG | 16/01/2025 | 56 |
89 | Đào Thị Hằng | SNV7-00166 | Âm nhạc 7 | ĐỖ THANH HIÊN | 16/01/2025 | 56 |
90 | Đào Thị Hằng | SNV9-00203 | Âm nhạc 9(sgv) | ĐỖ THANH HIÊN | 16/01/2025 | 56 |
91 | Đào Thị Hằng | SNV6-00136 | Âm nhac 6 | ĐỖ THANH HIỀN | 16/01/2025 | 56 |
92 | Đào Thị Hằng | SGK8-00329 | Âm nhạc 8 | ĐỖ THANH HIÊN | 16/01/2025 | 56 |
93 | Đào Văn Dư | STKT-00228 | Giải toán và câu hỏi trắc nghiệm toán 8 tập 2 | PHAN LƯU BIÊN | 17/01/2025 | 55 |
94 | Đào Văn Dư | STKT-00579 | Phương pháp giải bài tập toán 6 T.2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 17/01/2025 | 55 |
95 | Đào Văn Dư | STKT-00576 | Phương pháp giải bài tập toán 6 T.2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 17/01/2025 | 55 |
96 | Đào Văn Dư | STKT-00572 | Ôn tập - kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực toán 6 T.2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 17/01/2025 | 55 |
97 | Đào Văn Dư | STKT-00568 | Để học tốt toán 6 T.2 | LÊ HỒNG ĐỨC | 17/01/2025 | 55 |
98 | Đào Văn Dư | SGK6-00365 | Bài tập toán 6 T2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/01/2025 | 55 |
99 | Đào Văn Dư | SGK6-00343 | Toán 6 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/01/2025 | 55 |
100 | Đào Văn Dư | STKT-00124 | Phương pháp giải các dạng toán 8 T2 | NGUYỄN VĂN NHO | 17/01/2025 | 55 |
101 | Đào Văn Dư | STKT-00425 | 100 đề kiểm tra toán 8 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 17/01/2025 | 55 |
102 | Đào Văn Dư | STKT-00458 | Phân loại và giải chi tiết các dạng bài tập toán 6 tập 2 | TRẦN XUÂN TIẾP | 17/01/2025 | 55 |
103 | Đào Văn Dư | STKT-00355 | Tài liệu chuyên toán trung học cơ sở toán 8 T2 - Hình học | VŨ HỮU BÌNH | 17/01/2025 | 55 |
104 | Đào Văn Dư | SGK8-00334 | Bài Tập toán 8 T.2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/01/2025 | 55 |
105 | Đào Văn Dư | STKT-00347 | Tài liệu chuyên toán trung học cơ sở toán 8 T1 - Đại số | VŨ HỮU BÌNH | 17/01/2025 | 55 |
106 | Đào Văn Dư | SGK6-00277 | Toán 6 t.2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 10/01/2025 | 62 |
107 | Đinh Thị Mến | SGK9-00344 | Tin học 9 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 17/01/2025 | 55 |
108 | Đinh Thị Mến | SNV7-00158 | Tin học 7 | HỒ SĨ ĐÀM | 17/01/2025 | 55 |
109 | Đinh Thị Mến | SNV8-00200 | Tin học 8 | HỒ SỸ ĐÀM | 17/01/2025 | 55 |
110 | Đinh Thị Mến | SGK7-00362 | Tin học 7 | HỒ SĨ ĐÀM | 17/01/2025 | 55 |
111 | Đinh Thị Mến | SGK6-00351 | Tin học 6 | HỒ SĨ ĐÀM | 17/01/2025 | 55 |
112 | Đinh Thị Mến | SGK9-00404 | Bài tập tin học 9 | HỒ SĨ ĐÀM | 17/01/2025 | 55 |
113 | Đinh Thị Mến | SGK8-00341 | Bài tập tin học 8 | HỒ SĨ ĐÀM | 17/01/2025 | 55 |
114 | Đinh Thị Mến | SGK9-00350 | Công Nghệ 9 định hướng nghề nghiệp | LÊ HUY HOÀNG-ĐẶNG VĂN NGHĨA | 17/01/2025 | 55 |
115 | Nguyễn Đình Huy | SGK9-00379 | Giáo dục thể chất 9 | ĐINH QUANG NGỌC | 18/01/2025 | 54 |
116 | Nguyễn Đình Huy | SNV7-00178 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 18/01/2025 | 54 |
117 | Nguyễn Đình Huy | SGK7-00331 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 18/01/2025 | 54 |
118 | Nguyễn Đình Huy | SNV9-00206 | Giáo dục thể chất(sgv) | ĐINH QUANG NGỌC | 18/01/2025 | 54 |
119 | Nguyễn Đình Huy | SGK6-00349 | Giáo dục thể chất 6 | LÊ QUANG HIỆP | 18/01/2025 | 54 |
120 | Nguyễn Đình Huy | SNV6-00127 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP, ĐINH QUANG NGỌC | 18/01/2025 | 54 |
121 | Nguyễn Đình Huy | SGK8-00330 | Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 18/01/2025 | 54 |
122 | Nguyễn Đình Huy | SNV8-00170 | Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 18/01/2025 | 54 |
123 | Nguyễn Đình Huy | SGK8-00328 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/01/2025 | 50 |
124 | Nguyễn Đình Huy | TKC-00044 | Đề kiểm tra học kì môn tiếng anh, tiếng pháp, tiếng nga, tiếng trung quốc, thể dục 7 | NGUYỄN QUÝ THAO | 22/01/2025 | 50 |
125 | Nguyễn Đình Huy | TKC-00033 | Đề kiểm tra học kì môn tiếng anh, tiếng pháp, tiếng nga, tiếng trung quốc, thể dục 6 | NGUYỄN QUÝ THAO | 22/01/2025 | 50 |
126 | Nguyễn Đình Huy | TKC-00188 | Đề kiểm tra học kì môn tiếng pháp, tiếng pháp, tiếng nga, tiếng trung quốc, thể dục 9 | NGUYỄN QUÝ THAO | 22/01/2025 | 50 |
127 | Nguyễn Đình Huy | TKC-00169 | Đề kiểm tra học kì môn tiếng pháp, tiếng pháp, tiếng nga, tiếng trung quốc, thể dục8 | NGUYỄN QUÝ THAO | 22/01/2025 | 50 |
128 | Nguyễn Thị Bình | STKV-00109 | Hệ thống câu hỏi đọc- hiểu văn bản Ngữ văn 8 | TRẦN ĐÌNH CHUNG | 22/01/2025 | 50 |
129 | Nguyễn Thị Bình | STKV-00356 | Bài tập, đề kiểm tra môn ngữ văn thcs theo hướng tiếp cận pisa | Nguyễn Thị Thanh | 22/01/2025 | 50 |
130 | Nguyễn Thị Bình | STKV-00491 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ Văn 8 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 22/01/2025 | 50 |
131 | Nguyễn Thị Bình | STKV-00483 | Bài tập rèn kĩ năng tích hợp Ngữ Văn 8 | VŨ NHO | 22/01/2025 | 50 |
132 | Nguyễn Thị Bình | STKV-00450 | NHỮNG BÀI VĂN THEO CHUẨN KIẾN THỨC NGỮ VĂN 8 | PHẠM NGỌC THẮM | 22/01/2025 | 50 |
133 | Nguyễn Thị Bình | STKV-00568 | Hướng dẫn làm bài kiểm tra định kì, đề giao lưu học sinh giỏi ngữ văn 8 | LÊ NGA | 22/01/2025 | 50 |
134 | Nguyễn Thị Bình | SNV8-00182 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/01/2025 | 50 |
135 | Nguyễn Thị Bình | STKV-00140 | Đọc -Hiểu văn bản Ngữ văn 8 | ĐINH THÁI HƯƠNG | 18/01/2025 | 54 |
136 | Nguyễn Thị Bình | SNV8-00196 | Ngữ văn 8 T.2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/01/2025 | 54 |
137 | Nguyễn Thị Bình | SGK8-00368 | Bài Tập ngữ văn 8 T.2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/01/2025 | 54 |
138 | Nguyễn Thị Bình | SGK8-00351 | Ngữ văn 8 T.2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/01/2025 | 54 |
139 | Nguyễn Thị Bình | STKV-00498 | Hướng dẫn học và làm bài làm văn Ngữ Văn 8 T2 | HOÀNG THỊ THU HIỀN | 18/01/2025 | 54 |
140 | Nguyễn Thị Bình | STKV-00492 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ Văn 8 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 18/01/2025 | 54 |
141 | Nguyễn Thị Bình | STKV-00485 | Bài tập rèn kĩ năng tích hợp Ngữ Văn 8 | VŨ NHO | 18/01/2025 | 54 |
142 | Nguyễn Thị Bình | SNV8-00162 | Ngữ Văn 8 T2 ( sách giáo viên ) | NGUYỄN KHẮC PHI | 18/01/2025 | 54 |
143 | Nguyễn Thị Bình | STKV-00557 | Tuyển tập đề kiểm tra môn ngữ văn 7 | KIỀU BẮC | 18/01/2025 | 54 |
144 | Nguyễn Thị Bình | STKV-00513 | hướng dẫn tự học ngữ văn 7 T.2 | NGUYỄN XUÂN LẠC | 18/01/2025 | 54 |
145 | Nguyễn Thị Bình | STKV-00479 | Ngữ Văn 7 nâng cao | NGUYỄN ĐĂNG ĐIỆP | 18/01/2025 | 54 |
146 | Nguyễn Thị Bình | STKV-00471 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ Văn 7 THCS Quyển 3 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 18/01/2025 | 54 |
147 | Nguyễn Thị Bình | STKV-00339 | Học- luyện văn bản ngữ văn 7 | NGUYỄN QUANG TRUNG | 18/01/2025 | 54 |
148 | Nguyễn Thị Bình | SGK7-00377 | Bài tập ngữ văn 7 T.2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/01/2025 | 54 |
149 | Nguyễn Thị Bình | SGK7-00357 | Ngữ văn 7 T.2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/01/2025 | 54 |
150 | Nguyễn Thị Bình | SNV7-00022 | Ngữ văn 7 T2 (sgv) | NGUYỄN KHẮC PHI | 18/01/2025 | 54 |
151 | Nguyễn Thị Bình | STKV-00099 | Tư liệu ngữ văn 7 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 18/01/2025 | 54 |
152 | Nguyễn Thị Bình | STKV-00213 | Đọc hiểu văn bản ngữ văn 7 | NGUYỄN TRỌNG HOÀN | 18/01/2025 | 54 |
153 | Nguyễn Thị Mây | SGK9-00402 | Bài tập Ngữ văn 9 T.2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/01/2025 | 56 |
154 | Nguyễn Thị Mây | SGK9-00286 | Ngữ văn 9 T.2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/01/2025 | 56 |
155 | Nguyễn Thị Mây | STKV-00565 | Hướng dẫn làm các dạng bài văn 7 | LÊ NGA | 16/01/2025 | 56 |
156 | Nguyễn Thị Mây | STKV-00562 | Ngữ văn 7 đề ôn luyện và kiểm tra | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 16/01/2025 | 56 |
157 | Nguyễn Thị Mây | STKV-00559 | Hướng dẫn làm bài kiểm tra định kì, đề giao lưu học sinh giỏi ngữ văn 7 | LÊ NGA | 16/01/2025 | 56 |
158 | Nguyễn Thị Mây | STKV-00556 | phân tích bình giảng thơ văn 7 | TẠ ĐỨC HIỀN | 16/01/2025 | 56 |
159 | Nguyễn Thị Mây | STKV-00515 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn ngữ văn | NGUYỄN THỊ HẬU | 16/01/2025 | 56 |
160 | Nguyễn Thị Mây | STKV-00505 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 9 | CAO BÍCH XUÂN | 16/01/2025 | 56 |
161 | Nguyễn Thị Mây | STKV-00502 | Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Ngữ Văn | LÃ MINH LUẬN | 16/01/2025 | 56 |
162 | Nguyễn Thị Mây | SNV9-00187 | Ngữ văn 9 (Sgv) T.2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/01/2025 | 56 |
163 | Nguyễn Thị Mây | STKV-00412 | Bồi dưỡng ngữ văn 9 | ĐỖ KIM HẢO | 16/01/2025 | 56 |
164 | Nguyễn Thị Mây | STKV-00554 | Những bài văn nghị luận đặc sắc 7 | TẠ ĐỨC HIỀN | 16/01/2025 | 56 |
165 | Nguyễn Thị Mây | STKV-00553 | Hướng dẫn viết và dàn ý các đoạn văn nghị luận xã hội 7 | KIỀU BẮC- NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 16/01/2025 | 56 |
166 | Nguyễn Thị Mây | SGK7-00352 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/01/2025 | 50 |
167 | Nguyễn Thị Mây | STKV-00056 | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản Ngữ văn 7 | TRẦN ĐÌNH CHUNG | 22/01/2025 | 50 |
168 | Nguyễn Thị Mây | STKV-00470 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ Văn 7 THCS Quyển 3 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 22/01/2025 | 50 |
169 | Nguyễn Thị Mây | STKV-00469 | Bồi dưỡng Ngữ Văn 7 | NGUYỄN THỊ KIM DUNG | 22/01/2025 | 50 |
170 | Nguyễn Thị Mây | STKV-00212 | Đọc hiểu văn bản ngữ văn 7 | NGUYỄN TRỌNG HOÀN | 22/01/2025 | 50 |
171 | Nguyễn Thị Nhung | SGK6-00382 | Giáo dục công dân 6 | HOÀNG VĂN VÂN | 20/01/2025 | 52 |
172 | Nguyễn Thị Nhung | SNV6-00102 | Giáo dục công dân 6 (SGV) | HÀ NHẬT THĂNG | 20/01/2025 | 52 |
173 | Nguyễn Thị Nhung | SGK6-00376 | Bài tập lịch sử và địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH, ĐỖ THỊ MINH ĐỨC | 20/01/2025 | 52 |
174 | Nguyễn Thị Nhung | SGK6-00358 | Lịch sử và địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 20/01/2025 | 52 |
175 | Nguyễn Thị Nhung | TKC-00449 | Tập bản đồ lịch sử và địa lí 7( phần lịch sử) | NGHIÊM ĐÌNH VỲ | 20/01/2025 | 52 |
176 | Nguyễn Thị Nhung | SGK6-00375 | Bài tập lịch sử và địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH, ĐỖ THỊ MINH ĐỨC | 20/01/2025 | 52 |
177 | Nguyễn Thị Nhung | SNV7-00162 | Lịch sử và địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH+ LÊ THÔNG | 20/01/2025 | 52 |
178 | Nguyễn Thị Nhung | SGK7-00343 | Lịch sử và địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH+ LÊ THÔNG | 20/01/2025 | 52 |
179 | Nguyễn Thị Thúy | SGK9-00386 | Tiếng anh 9(shs) | HOÀNG VĂN VÂN | 16/01/2025 | 56 |
180 | Nguyễn Thị Thúy | STKA-00171 | Bài tập tiếng anh 6 ( không đáp án) | BÙI VĂN MINH | 16/01/2025 | 56 |
181 | Nguyễn Thị Thúy | SNV6-00139 | Tiếng anh 6 | HOÀNG VĂN VÂN, NGUYỄN THỊ CHI | 16/01/2025 | 56 |
182 | Nguyễn Thị Thúy | SGK6-00381 | Bài tập tiếng anh 6 T.2 | HOÀNG VĂN VÂN | 16/01/2025 | 56 |
183 | Nguyễn Thị Thúy | SGK6-00340 | Tiếng anh 6 T2( sách bài tập ) | HOÀNG VĂN VÂN | 16/01/2025 | 56 |
184 | Nguyễn Thị Thúy | SGK9-00410 | Tiếng anh 9 ( Sách bài tập) | HOÀNG VĂN VÂN | 16/01/2025 | 56 |
185 | Nguyễn Thị Thúy | SGK9-00385 | Tiếng anh 9(shs) | HOÀNG VĂN VÂN | 16/01/2025 | 56 |
186 | Nguyễn Thị Thúy | STKA-00135 | Em học giỏi tiếng anh 8 tập 2 | ĐẠI LỢI | 16/01/2025 | 56 |
187 | Nguyễn Thị Thúy | SGK8-00377 | Tiếng anh 8 ( sách bài tập) | HOÀNG VĂN VÂN | 16/01/2025 | 56 |
188 | Nguyễn Thị Thúy | SGK8-00376 | Tiếng anh 8 ( sách học sinh) | HOÀNG VĂN VÂN | 16/01/2025 | 56 |
189 | Nguyễn Thị Thúy | STKA-00125 | Học tốt tiếng anh 8 | LẠI VĂN CHẤM | 16/01/2025 | 56 |
190 | Nguyễn Thị Thúy | STKA-00090 | Ôn tập và kiểm tra tiếng anh 8 | NGUYỄN THỊ CHI | 16/01/2025 | 56 |
191 | Nguyễn Thị Thúy | STKA-00004 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng tiếng anh 6 | NGUYỄN HỮU CƯƠNG | 16/01/2025 | 56 |
192 | Nguyễn Thị Thúy | STKA-00003 | Bài tập bổ sung tiếng anh 6 | VÕ THỊ THÚY ANH | 16/01/2025 | 56 |
193 | Nguyễn Thị Thúy | STKA-00104 | 670 câu trắc nghiệm tiếng anh 9 | THẢO NGUYÊN | 16/01/2025 | 56 |
194 | Nguyễn Thị Thúy | STKA-00087 | Ôn tập và kiểm tra tiếng anh 9 | NGUYỄN THỊ CHI | 16/01/2025 | 56 |
195 | Nguyễn Văn Khanh | SGK6-00360 | Mĩ Thuật 6 | PHẠM VĂN TUYẾN | 16/01/2025 | 56 |
196 | Nguyễn Văn Khanh | SNV6-00137 | Mĩ Thuật 6 | PHẠM VĂN TUYẾN | 16/01/2025 | 56 |
197 | Nguyễn Văn Khanh | SNV7-00167 | Mỹ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 16/01/2025 | 56 |
198 | Nguyễn Văn Khanh | STK2-00034 | Thực hành mĩ thuật 8 t2 | VÕ HỮU DUY | 16/01/2025 | 56 |
199 | Nguyễn Văn Khanh | SGK9-00376 | Mỹ thuật 9 | PHẠM VĂN TUYẾN | 16/01/2025 | 56 |
200 | Nguyễn Văn Khanh | STK2-00422 | Thực hành mĩ thuật 9 | ĐẶNG THỊ BÍCH NGÂN | 16/01/2025 | 56 |
201 | Nguyễn Văn Khanh | STK2-00429 | Vở thực hành mĩ thuật 6 | PHẠM VĂN TUYẾN | 16/01/2025 | 56 |
202 | Nguyễn Văn Khanh | STK2-00035 | Thực hành mĩ thuật 9 | VÕ HỮU DUY | 16/01/2025 | 56 |
203 | Nguyễn Văn Khanh | STK2-00032 | Thực hành mĩ thuật 7 T 2 | VÕ HỮU DUY | 16/01/2025 | 56 |
204 | Nguyễn Văn Khanh | STK2-00025 | Thực hành âm nhạc 8 T2 | VÕ THỊ XUÂN PHƯỢNG | 16/01/2025 | 56 |
205 | Nguyễn Văn Khanh | SGK8-00327 | Mỹ thuật 8 | PHẠM VĂN TUYẾN | 16/01/2025 | 56 |
206 | Nguyễn Văn Khanh | SGK7-00372 | Mỹ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 16/01/2025 | 56 |
207 | Nguyễn Văn Khanh | SNV7-00168 | Mỹ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 16/01/2025 | 56 |
208 | Trần Thị Mai | STK2-00430 | HƯỚNG DẪN TRẢ LỜI CÂU HỎI VÀ BÀI TẬP GIÁO DỤC CÔNG DÂN 7 | VÕ THỊ XUÂN | 20/01/2025 | 52 |
209 | Trần Thị Mai | SNV6-00126 | Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 20/01/2025 | 52 |
210 | Trần Thị Mai | SGK6-00369 | Bài tập công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 20/01/2025 | 52 |
211 | Trần Thị Mai | SGK6-00348 | Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 20/01/2025 | 52 |
212 | Trần Thị Mai | TKC-00126 | Đề kiểm tra học kì môn toán, vật lí, hóa học, sinh học, công nghệ 6 | NGUYỄN QUÝ THAO | 20/01/2025 | 52 |
213 | Trần Thị Mai | SGK8-00357 | Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 20/01/2025 | 52 |
214 | Trần Thị Mai | SGK8-00340 | Bài tập giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 20/01/2025 | 52 |
215 | Trần Thị Mai | SGK9-00392 | Bài tập giáo dục công dân 9 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 20/01/2025 | 52 |
216 | Trần Thị Mai | SGK9-00374 | Giáo dục công dân 9 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 20/01/2025 | 52 |
217 | Trần Thị Mai | SNV9-00201 | Giáo dục công dân 9 (sgv) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 20/01/2025 | 52 |
218 | Trần Thị Mai | STK2-00018 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng môn giáo dục công dân 8 | ĐẶNG THÚY ANH | 20/01/2025 | 52 |
219 | Trần Thị Mai | SGK7-00369 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 20/01/2025 | 52 |
220 | Trần Thị Mai | SNV7-00164 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 20/01/2025 | 52 |
221 | Trần Thị Mai | STK2-00013 | Bài tập giáo dục công dân 9 | NGUYỄN HỮU KHẢI | 20/01/2025 | 52 |
222 | Trần Thị Minh | SGK9-00414 | Bài tập toán 9 T.2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/01/2025 | 55 |
223 | Trần Thị Minh | STKT-00520 | Bổ trợ và nâng cao toán 9 T2 | TRẦN DIÊN HIỂN | 17/01/2025 | 55 |
224 | Trần Thị Minh | STKT-00524 | Giơí thiệu các dạng đề kiểm tra toán 9 | HÀ VĂN CHƯƠNG | 17/01/2025 | 55 |
225 | Trần Thị Minh | STKT-00516 | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 9 | ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 17/01/2025 | 55 |
226 | Trần Thị Minh | SGK9-00308 | Toán 9 T.2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/01/2025 | 55 |
227 | Trần Thị Minh | SNV9-00191 | Toán 9 (Sgv) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/01/2025 | 55 |
228 | Trần Thị Minh | STKT-00591 | Định hướng phát triển năng lực toán 7 T.2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 17/01/2025 | 55 |
229 | Trần Thị Minh | STKT-00585 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7 T.2 | TÔN THÂN | 17/01/2025 | 55 |
230 | Trần Thị Minh | STKT-00583 | Đề kiểm tra toán 7 | TRỊNH VĂN BẰNG | 17/01/2025 | 55 |
231 | Trần Thị Minh | STKT-00554 | Luyện giải và ôn tập toán 7 T.2 | VŨ DƯƠNG THỤY | 17/01/2025 | 55 |
232 | Trần Thị Minh | STKT-00465 | Tài liệu chuyên toán trung học cơ sở Toán 7 tập2 Hình Học | VŨ HỮU BÌNH | 17/01/2025 | 55 |
233 | Trần Thị Minh | SGK7-00379 | Bài tập toán 7 T.2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/01/2025 | 55 |
234 | Trần Thị Minh | STKT-00361 | 500 bài toán chọn lọc | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 17/01/2025 | 55 |
235 | Trần Thị Minh | SGK7-00353 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/01/2025 | 50 |
236 | Trần Thị Minh | STKT-00519 | Bổ trợ và nâng cao toán 9 T2 | TRẦN DIÊN HIỂN | 22/01/2025 | 50 |
237 | Trần Thị Minh | STKT-00515 | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 9 | ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 22/01/2025 | 50 |
238 | Trần Thị Minh | STKT-00337 | Lời giải đề thi toán 9 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 22/01/2025 | 50 |
239 | Trần Thị Minh | STKT-00322 | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán đại số 9 | TRẦN THỊ VÂN ANH | 22/01/2025 | 50 |
240 | Vũ Thị Dịu | TKC-00435 | Nâng cao và phát triển khoa học tự nhiên 6 T.2 | HOÀNG THỊ ĐÀO | 22/01/2025 | 50 |
241 | Vũ Thị Dịu | SNV7-00175 | Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 22/01/2025 | 50 |
242 | Vũ Thị Dịu | STKS-00100 | Bài tập phát triển năng lực khoa học tự nhiên 8 | TRẦN TRUNG NINH | 22/01/2025 | 50 |
243 | Vũ Thị Dịu | SNV9-00196 | Khoa học tự nhiên 9(sgv) | ĐINH QUANG BÁO | 22/01/2025 | 50 |
244 | Vũ Thị Dịu | SNV8-00186 | Khoa học tự nhiên 8 (sgv) | ĐINH QUANG BÁO | 22/01/2025 | 50 |
245 | Vũ Thị Dịu | SNV6-00125 | Khoa học tự nhiên 6 | MAI SỸ TUẤN | 22/01/2025 | 50 |
246 | Vũ Thị Dịu | STKT-00573 | Bài tập phát triển năng lực toán 6 T.2 | CUNG THẾ ANH | 22/01/2025 | 50 |
247 | Vũ Thị Dịu | STKT-00567 | Toán nâng cao và các chuyên đề toán 6 | VŨ DƯƠNG THỤY | 22/01/2025 | 50 |
248 | Vũ Thị Dịu | STKT-00565 | 100 đề kiểm tra toán 6 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 22/01/2025 | 50 |
249 | Vũ Thị Dịu | STKT-00457 | Phân loại và giải chi tiết các dạng bài tập toán 6 tập 2 | TRẦN XUÂN TIẾP | 22/01/2025 | 50 |
250 | Vũ Thị Dịu | STKT-00452 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 6 | ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 22/01/2025 | 50 |
251 | Vũ Thị Dịu | STKT-00436 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6 | BÙI VĂN TUYÊN | 22/01/2025 | 50 |
252 | Vũ Thị Dịu | STKT-00442 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6 tập 2 | TÔN THÂN | 22/01/2025 | 50 |
253 | Vũ Thị Dịu | STKS-00091 | Tuyển tập đề kiểm tra khoa học tự nhiên 7 | CAO TỰ GIÁC | 22/01/2025 | 50 |
254 | Vũ Thị Dịu | SNV6-00141 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | NGUYỄN DỤC QUANG, NGUYỄN ĐỨC SƠN | 22/01/2025 | 50 |
255 | Vũ Thị Dịu | SGK6-00346 | Khoa học tự nhiên 6 | MAI SỸ TUẤN | 10/01/2025 | 62 |
256 | Vũ Thị Dịu | SGK7-00364 | Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 10/01/2025 | 62 |
257 | Vũ Thị Dịu | SGK8-00354 | Khoa học tự nhiên 8 | MAI SỸ TUẤN | 10/01/2025 | 62 |
258 | Vũ Thị Dịu | SGK6-00278 | Toán 6 t.2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 10/01/2025 | 62 |
259 | Vũ Thị Dịu | SGK9-00382 | Khoa học tự nhiên 9 | ĐINH QUANG BÁO | 10/01/2025 | 62 |
260 | Vũ Thị Dịu | STKT-00589 | Nâng cao và phát triển toán 6 T.2 | VŨ HỮU BÌNH | 10/01/2025 | 62 |
261 | Vũ Thị Dịu | STKT-00580 | Hướng dẫn học tốt toán 6 T.2 | TRỊNH VĂN BẰNG | 10/01/2025 | 62 |