STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách tham khảo Tra cứu
|
38
|
3258300
|
2 |
Sách tham khảo Địa
|
65
|
1188800
|
3 |
Sách tham khảo Hóa
|
100
|
2272500
|
4 |
Sách tham khảo Sinh
|
102
|
2738100
|
5 |
Sách tham khảo Vật lí
|
113
|
1893100
|
6 |
Sách nghiệp vụ 6
|
141
|
5486700
|
7 |
Sách nghiệp vụ Pháp luật
|
159
|
6718500
|
8 |
Sách nghiệp vụ 7
|
178
|
4137300
|
9 |
Sách nghiệp vụ 9
|
179
|
3942200
|
10 |
Sách tham khảo Tiếng anh
|
179
|
4716100
|
11 |
Sách giáo khoa 6
|
188
|
3273000
|
12 |
Sách nghiệp vụ 8
|
200
|
5372400
|
13 |
Sách tham khảo Đạo đức
|
239
|
5309900
|
14 |
Nghiệp vụ chung
|
267
|
7153200
|
15 |
Sách tham khảo Sử
|
307
|
5947900
|
16 |
Sách giáo khoa 9
|
342
|
3558800
|
17 |
Sách giáo khoa 8
|
347
|
3904608
|
18 |
Sách giáo khoa 7
|
362
|
4023400
|
19 |
Sách tham khảo Âm nhạc, Mĩ thuật, Thể dục, GDCD
|
428
|
5416600
|
20 |
Tham khảo chung
|
444
|
17205655
|
21 |
Sách tham khảo Ngữ văn
|
522
|
17168690
|
22 |
Sách tham khảo Toán
|
572
|
17102700
|
23 |
Sách tham khảo Thiếu nhi
|
725
|
19981400
|
|
TỔNG
|
6197
|
151769853
|