Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
NVC-00023
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu giáo dục năng lượng tiết kiệm và hiệu quả thông qua một số môn học và hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường thcs | GD | H. | 2012 | 14000 | 371 |
2 |
NVC-00024
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu tập huấn sử dụng di sản trong dạy học ở trường phổ thông | GD | H. | 2012 | 45000 | 371 |
3 |
NVC-00027
| BÙI THỊ BÍCH NGỌC | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên thcs chu kì III(2004-2007) môn địa lí quyển 2 | GD | H. | 2007 | 10500 | 91 |
4 |
NVC-00028
| BÙI ANH TÚ | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên thcs chu kì III (2004-2007) môn âm nhạc quyển 1 | GD | H. | 2005 | 12000 | 78 |
5 |
NVC-00029
| BÙI ANH TÚ | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên thcs chu kì III(2004-2007) âm nhạc quyển 2 | GD | H. | 2007 | 14500 | 78 |
6 |
NVC-00068
| BÙI TUYẾT HƯƠNG | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên thcs chu kì III(2004-2007) môn lịch sử quyển 2 | GD | H. | 2007 | 11000 | 9v |
7 |
NVC-00069
| BÙI TUYẾT HƯƠNG | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên thcs chu kì III(2004-2007) môn lịch sử quyển 2 | GD | H. | 2007 | 11000 | 9v |
8 |
NVC-00081
| BÙI NGỌC DIỆP | Cẩm nang giáo dục kĩ năng sống cho học sinh trung học | GD | H. | 2010 | 47000 | 03 |
9 |
NVC-00082
| BÙI NGỌC DIỆP | Cẩm nang giáo dục kĩ năng sống cho học sinh trung học | GD | H. | 2010 | 47000 | 03 |
10 |
NVC-00083
| BÙI NGỌC DIỆP | Cẩm nang giáo dục kĩ năng sống cho học sinh trung học | GD | H. | 2010 | 47000 | 03 |
11 |
NVC-00084
| BÙI NGỌC DIỆP | Cẩm nang giáo dục kĩ năng sống cho học sinh trung học | GD | H. | 2010 | 47000 | 03 |
12 |
NVC-00085
| BÙI NGỌC DIỆP | Cẩm nang giáo dục kĩ năng sống cho học sinh trung học | GD | H. | 2010 | 47000 | 03 |
13 |
NVC-00110
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu giáo dục sử dụng tiết kiệm và hiệu quả thông qua một số môn học và hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường trung học cơ sở | HÀ NỘI | H. | 2012 | 20000 | 371 |
14 |
NVC-00125
| BÙI ANH TÚ | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn âm nhạc | GD | H. | 2009 | 13800 | 78 |
15 |
NVC-00126
| BÙI ANH TÚ | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn âm nhạc | GD | H. | 2009 | 13800 | 78 |
16 |
NVC-00220
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu tập huấn cán bộ quản lí, giáo viên các chuyên đề dạy học và kiểm tra đánh giá môn địa lí | GD | H. | 2014 | 33600 | 91 |
17 |
NVC-00221
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu tập huấn cán bộ quản lí, giáo viên các chuyên đề dạy học và kiểm tra đánh giá môn công nghệ | GD | H. | 2014 | 23200 | 91 |
18 |
NVC-00222
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu tập huấn cán bộ quản lí, giáo viên các chuyên đề dạy học và kiểm tra đánh giá môn lịch sử | GD | H. | 2014 | 29500 | 9v |
19 |
NVC-00223
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu tập huấn cán bộ quản lí, giáo viên các chuyên đề dạy học và kiểm tra đánh giá môn vật lí | GD | H. | 2014 | 30200 | 53 |
20 |
NVC-00224
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu tập huấn cán bộ quản lí, giáo viên các chuyên đề dạy học và kiểm tra đánh giá môn hóa học | GD | H. | 2014 | 34500 | 54 |
21 |
NVC-00225
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu tập huấn cán bộ quản lí, giáo viên các chuyên đề dạy học và kiểm tra đánh giá môn sinh học | GD | H. | 2014 | 25500 | 57 |
22 |
NVC-00226
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Một số vấn đề về đổi mới chương trình và sách giáo khoa giáo dục phổ thông | GD | H. | 2015 | 50000 | 371 |
23 |
NVC-00248
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Thanh Niên | H. | 2020 | 12000 | 61 |
24 |
NVC-00249
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Thanh Niên | H. | 2020 | 12000 | 61 |
25 |
NVC-00250
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Thanh Niên | H. | 2020 | 12000 | 61 |
26 |
NVC-00251
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Thanh Niên | H. | 2020 | 12000 | 61 |
27 |
NVC-00252
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Thanh Niên | H. | 2020 | 12000 | 61 |
28 |
NVC-00253
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Thanh Niên | H. | 2020 | 12000 | 61 |
29 |
NVC-00254
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Thanh Niên | H. | 2020 | 12000 | 61 |
30 |
NVC-00255
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Thanh Niên | H. | 2020 | 12000 | 61 |
31 |
NVC-00256
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Thanh Niên | H. | 2020 | 12000 | 61 |
32 |
NVC-00257
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Thanh Niên | H. | 2020 | 12000 | 61 |
33 |
NVC-00258
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Thanh Niên | H. | 2020 | 12000 | 61 |
34 |
NVC-00259
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Thanh Niên | H. | 2020 | 12000 | 61 |
35 |
NVC-00260
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Thanh Niên | H. | 2020 | 12000 | 61 |
36 |
NVC-00261
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Thanh Niên | H. | 2020 | 12000 | 61 |
37 |
NVC-00262
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Thanh Niên | H. | 2020 | 12000 | 61 |
38 |
NVC-00263
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Thanh Niên | H. | 2020 | 12000 | 61 |
39 |
NVC-00264
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Thanh Niên | H. | 2020 | 12000 | 61 |
40 |
NVC-00265
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Thanh Niên | H. | 2020 | 12000 | 61 |
41 |
NVC-00266
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Thanh Niên | H. | 2020 | 12000 | 61 |
42 |
NVC-00267
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Thanh Niên | H. | 2020 | 12000 | 61 |
43 |
NVC-00268
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Thanh Niên | H. | 2020 | 12000 | 61 |
44 |
NVC-00269
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Thanh Niên | H. | 2020 | 12000 | 61 |
45 |
NVC-00270
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Thanh Niên | H. | 2020 | 12000 | 61 |
46 |
NVC-00271
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Thanh Niên | H. | 2020 | 12000 | 61 |
47 |
NVC-00272
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Thanh Niên | H. | 2020 | 12000 | 61 |
48 |
NVC-00273
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Thanh Niên | H. | 2020 | 12000 | 61 |
49 |
NVC-00274
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Thanh Niên | H. | 2020 | 12000 | 61 |
50 |
NVC-00275
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Thanh Niên | H. | 2020 | 12000 | 61 |
51 |
NVC-00276
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Thanh Niên | H. | 2020 | 12000 | 61 |
52 |
NVC-00277
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Thanh Niên | H. | 2020 | 12000 | 61 |
53 |
NVC-00237
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu tập huấn cán bộ quản lí giáo viên THCS kĩ thuật xây dựng ma trận đề biên soạn, chuẩn hóa câu hỏi kiểm tra đánh giá kết quả dạy học môn toán | GD | H. | 2018 | 30000 | 51 |
54 |
NVC-00238
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu tập huấn cán bộ quản lí giáo viên THCS kĩ thuật xây dựng ma trận đề biên soạn, chuẩn hóa câu hỏi kiểm tra đánh giá kết quả dạy học môn giáo dục công dân | GD | H. | 2018 | 30000 | 51 |
55 |
NVC-00239
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu tập huấn cán bộ quản lí giáo viên THCS kĩ thuật xây dựng ma trận đề biên soạn, chuẩn hóa câu hỏi kiểm tra đánh giá kết quả dạy học môn sinh học | GD | H. | 2018 | 30000 | 51 |
56 |
NVC-00240
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu tập huấn cán bộ quản lí giáo viên THCS kĩ thuật xây dựng ma trận đề biên soạn, chuẩn hóa câu hỏi kiểm tra đánh giá kết quả dạy học môn vật lí | GD | H. | 2018 | 30000 | 51 |
57 |
NVC-00241
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu tập huấn cán bộ quản lí giáo viênTHCS kĩ thuật xây dựng ma trận đề biên soạn, chuẩn hóa câu hỏi kiểm tra đánh giá kết quả dạy học môn lịch sử | GD | H. | 2018 | 30000 | 51 |
58 |
NVC-00242
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu tập huấn cán bộ quản lí giáo viên THCS kĩ thuật xây dựng ma trận đề biên soạn, chuẩn hóa câu hỏi kiểm tra đánh giá kết quả dạy học môn ngữ văn | GD | H. | 2018 | 30000 | 51 |
59 |
NVC-00243
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu tập huấn cán bộ quản lí giáo viên THCS kĩ thuật xây dựng ma trận đề biên soạn, chuẩn hóa câu hỏi kiểm tra đánh giá kết quả dạy học môn ngữ văn | GD | H. | 2018 | 30000 | 51 |
60 |
NVC-00244
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu tập huấn cán bộ quản lí giáo viên THCS kĩ thuật xây dựng ma trận đề biên soạn, chuẩn hóa câu hỏi kiểm tra đánh giá kết quả dạy học môn ngữ văn | GD | H. | 2018 | 30000 | 51 |
61 |
NVC-00102
| CAO THI THẶNG | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn hóa học trung học cơ sở | GD | H. | 2008 | 25000 | 54 |
62 |
NVC-00103
| CAO THI THẶNG | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn hóa học trung học cơ sở | GD | H. | 2008 | 25000 | 54 |
63 |
NVC-00095
| ĐÀO NGỌC LỘC | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng anh trung học cơ sở | GD | H. | 2008 | 25000 | 4A |
64 |
NVC-00096
| ĐÀO NGỌC LỘC | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng anh trung học cơ sở | GD | H. | 2008 | 25000 | 4A |
65 |
NVC-00152
| ĐINH MẠNH CƯỜNG | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn thể dục | GD | H. | 2010 | 19800 | 7A |
66 |
NVC-00153
| ĐINH MẠNH CƯỜNG | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn thể dục | GD | H. | 2010 | 19800 | 7A |
67 |
NVC-00106
| ĐÀM LUYỆN | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn mỹ thuật trung học cơ sở | GD | H. | 2008 | 25000 | 7 |
68 |
NVC-00107
| ĐÀM LUYỆN | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn mỹ thuật trung học cơ sở | GD | H. | 2008 | 25000 | 7 |
69 |
NVC-00087
| ĐẠNG THÚY ANH | Giáo dục kĩ năng sống trong môn giáo dục công dân ở trường thcs | GD | H. | 2010 | 25000 | 03 |
70 |
NVC-00134
| ĐỖ NGỌC HỒNG | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn công nghệ T1 | GD | H. | 2009 | 16800 | 6 |
71 |
NVC-00135
| ĐỖ NGỌC HỒNG | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn công nghệ T1 | GD | H. | 2009 | 16800 | 6 |
72 |
NVC-00136
| ĐỖ NGỌC HỒNG | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn công nghệ T2 | GD | H. | 2009 | 34200 | 6 |
73 |
NVC-00137
| ĐỖ NGỌC HỒNG | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn công nghệ T2 | GD | H. | 2009 | 34200 | 6 |
74 |
NVC-00072
| ĐOÀN DUY HINH | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn vật lí | GD | H. | 2008 | 25000 | 53 |
75 |
NVC-00073
| ĐOÀN DUY HINH | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn vật lí | GD | H. | 2008 | 25000 | 53 |
76 |
NVC-00074
| ĐOÀN DUY HINH | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn vật lí | GD | H. | 2008 | 25000 | 53 |
77 |
NVC-00075
| ĐOÀN DUY HINH | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn vật lí | GD | H. | 2008 | 25000 | 53 |
78 |
NVC-00046
| ĐỖ NGỌC HỒNG | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên thcs chu kì III(2004-2007) môn công nghệ quyển 2 | GD | H. | 2007 | 21000 | 371 |
79 |
NVC-00059
| ĐỖ HỮU PHÚ | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên thcs chu kì III(2004-2007) môn toán quyển 2 | GD | H. | 2007 | 38000 | 51 |
80 |
NVC-00060
| ĐỖ HỮU PHÚ | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên thcs chu kì III(2004-2007) môn toán quyển 2 | GD | H. | 2007 | 38000 | 51 |
81 |
NVC-00061
| ĐỖ HỮU PHÚ | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên thcs chu kì III(2004-2007) môn toán quyển 2 | GD | H. | 2007 | 38000 | 51 |
82 |
NVC-00062
| ĐỖ HỮU PHÚ | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên thcs chu kì III(2004-2007) môn toán quyển 2 | GD | H. | 2007 | 38000 | 51 |
83 |
NVC-00063
| ĐỖ HỮU PHÚ | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên thcs chu kì III(2004-2007) môn toán quyển 2 | GD | H. | 2007 | 38000 | 51 |
84 |
NVC-00041
| ĐỖ HỒNG HẠNH | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên thcs chu kì III(2004-2007) môn giáo dục công dân quyển 1 | GD | H. | 2005 | 16500 | 371 |
85 |
NVC-00025
| HOÀNG THỊ QUY | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên thcs chu kì III(2004-2007) giáo dục phòng chống ma thúy và quyền trẻ em | GD | H. | 2007 | 15500 | 34(v) |
86 |
NVC-00097
| HOÀNG LONG | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn âm nhạc trung học cơ sở | GD | H. | 2008 | 25000 | 78 |
87 |
NVC-00098
| HOÀNG LONG | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn âm nhạc trung học cơ sở | GD | H. | 2008 | 25000 | 78 |
88 |
NVC-00206
| HOÀNG LONG | Tài liệu tập huấn cán bộ quản lí, giáo viên môn công nghệ lớp 6 | GD | H. | 2014 | 27200 | 61 |
89 |
NVC-00207
| HOÀNG LONG | Hướng dẫn học công nghệ 6 (sách thử nghiệm) | GD | H. | 2015 | 36000 | 61 |
90 |
NVC-00208
| HOÀNG LONG | Tài liệu tập huấn cán bộ quản lí, giáo viên môn giáo dục công dân lớp 6 | GD | H. | 2015 | 23000 | 61 |
91 |
NVC-00204
| LÊ BÁ LIÊN | Đổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra, đánh giá theo hướng tích hợp ngữ văn và lịch lịch sử ở trường trung học cơ sở | Hải Dương | Hải Dương | 2014 | 57000 | 9v |
92 |
NVC-00205
| LÊ BÁ LIÊN | Hướng dẫn dạy- học và kiểm tra, đánh giá theo hướng tích hợp ngữ văn và lịch lịch sử ở trường trung học cơ sở | Hải Dương | Hải Dương | 2014 | 57000 | 9v |
93 |
NVC-00037
| LÊ THỊ HUỆ | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên thcs chu kì III(2004-2007) môn tiếng anh quyển 1 | GD | H. | 2005 | 18500 | 4A |
94 |
NVC-00038
| LÊ THỊ HUỆ | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên thcs chu kì III(2004-2007) môn tiếng anh quyển 1 | GD | H. | 2005 | 18500 | 4A |
95 |
NVC-00088
| LÊ MINH CHÂU | 1 Giáo dục kĩ năng sống trong môn ngữ văn ở trường thcs | GD | H. | 2010 | 25000 | 4V |
96 |
NVC-00089
| LÊ MINH CHÂU | Giáo dục kĩ năng sống trong môn sinh học ở trường thcs | GD | H. | 2010 | 28000 | 57 |
97 |
NVC-00090
| LÊ MINH CHÂU | Giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường thcs | GD | H. | 2010 | 25000 | 91 |
98 |
NVC-00086
| LÊ MINH CHÂU | Giáo dục kĩ năng sống trong hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường thcs | GD | H. | 2010 | 22000 | 03 |
99 |
NVC-00091
| LÊ ANH TÂM | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng nga trung học cơ sở | GD | H. | 2008 | 25000 | 4(Ng) |
100 |
NVC-00092
| LÊ ANH TÂM | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng nga trung học cơ sở | GD | H. | 2008 | 25000 | 4(Ng) |
101 |
NVC-00008
| MADELINE HUNTER ROBIN HUNTER | Làm chủ phương pháp giảng dạy | ĐẠI HỌC QUỐC GIA | TPHCM | 2005 | 170000 | 371 |
102 |
NVC-00030
| NGÔ THANH HƯƠNG | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên thcs chu kì III(2004-2007) môn mỹ thuật quyển 1 | GD | H. | 2005 | 17500 | 7 |
103 |
NVC-00032
| NGUYỄN THANH GIANG | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên thcs chu kì III(2004-2007) môn hóa học quyển 1 | GD | H. | 2007 | 12500 | 54 |
104 |
NVC-00033
| NGUYỄN HỒNG ÁNH | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên thcs chu kì III(2004-2007) môn hóa học quyển 2 | GD | H. | 2007 | 22000 | 54 |
105 |
NVC-00034
| NGUYỄN HỒNG ÁNH | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên thcs chu kì III(2004-2007) môn sinh học quyển 2 | GD | H. | 2007 | 18500 | 57 |
106 |
NVC-00035
| NGUYỄN THU HUYỀN | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên thcs chu kì III(2004-2007) môn sinh học quyển 1 | GD | H. | 2005 | 19500 | 57 |
107 |
NVC-00036
| NGUYỄN THU HUYỀN | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên thcs chu kì III(2004-2007) môi trường quyển 1 | GD | H. | 2005 | 18500 | 50 |
108 |
NVC-00064
| NGUYỄN THỊ NGUYÊN THÚY | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên thcs chu kì III(2004-2007) môn toán quyển 1 | GD | H. | 2005 | 11500 | 51 |
109 |
NVC-00065
| NGUYỄN THỊ NGUYÊN THÚY | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên thcs chu kì III(2004-2007) môn toán quyển 1 | GD | H. | 2005 | 11500 | 51 |
110 |
NVC-00066
| NGUYỄN THỊ NGUYÊN THÚY | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên thcs chu kì III(2004-2007) môn toán quyển 1 | GD | H. | 2005 | 11500 | 51 |
111 |
NVC-00067
| NGUYỄN THỊ NGUYÊN THÚY | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên thcs chu kì III(2004-2007) môn toán quyển 1 | GD | H. | 2005 | 11500 | 51 |
112 |
NVC-00043
| NGUYỄN VĂN LŨY | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên thcs chu kì III(2004-2007) môn hoạt động giáo dục ngopaif giờ lên lớp quyển 2 | GD | H. | 2007 | 9000 | 371 |
113 |
NVC-00022
| NGUYỄN MẠNH HÙNG | Cẩm nang hiệu trưởng trường thcs | GD | H. | 2012 | 49000 | 371 |
114 |
NVC-00076
| NGUYỄN KIM DUNG | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn công nghệ | GD | H. | | 23000 | 6 |
115 |
NVC-00077
| NGUYỄN KIM DUNG | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn công nghệ | GD | H. | | 23000 | 6 |
116 |
NVC-00078
| NGUYỄN KIM DUNG | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn công nghệ | GD | H. | | 23000 | 6 |
117 |
NVC-00079
| NGUYỄN KIM DUNG | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn công nghệ | GD | H. | | 23000 | 6 |
118 |
NVC-00080
| NGUYỄN HỮU CHÂU | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn giáo dục công dân | GD | H. | | 23000 | 371 |
119 |
NVC-00130
| NGÔ VĂN HƯNG | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn sinh học | GD | H. | 2010 | 21000 | 57 |
120 |
NVC-00131
| NGÔ VĂN HƯNG | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn sinh học | GD | H. | 2010 | 21000 | 57 |
121 |
NVC-00132
| NGÔ VĂN HƯNG | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn sinh học | GD | H. | 2010 | 21000 | 57 |
122 |
NVC-00133
| NGÔ VĂN HƯNG | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn sinh học | GD | H. | 2010 | 21000 | 57 |
123 |
NVC-00121
| NGUYỄN LĂNG BÌNH | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng mônmỹ thuật | GD | H. | 2009 | 19800 | 7 |
124 |
NVC-00122
| NGUYỄN LĂNG BÌNH | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng mônmỹ thuật | GD | H. | 2009 | 19800 | 7 |
125 |
NVC-00123
| NGUYỄN HỮU KHẢI | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn giáo dục công dân | GD | H. | 2010 | 22200 | 371 |
126 |
NVC-00124
| NGUYỄN HỮU KHẢI | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn giáo dục công dân | GD | H. | 2010 | 22200 | 371 |
127 |
NVC-00108
| NGUYỄN MẠNH HÙNG | Cẩm nang hiệu trưởng trường trung học cơ sở | GD | H. | 2012 | 49000 | 370 |
128 |
NVC-00109
| NGUYỄN THỊ DUNG | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn công nghệ | GD | H. | 2008 | 32000 | 370 |
129 |
NVC-00154
| NGUYỄN ĐỨC THÂM | Phương pháp dạy học vật lí ở trường thcs T1 | GD | H. | 2002 | 10400 | 53 |
130 |
NVC-00203
| NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh trung học cơ sở | ĐHQG | HÀ NỘI | 2012 | 55000 | 373 |
131 |
NVC-00209
| NGUYỄN VĂN HIỂN | Hướng dẫn học khoa học tự nhiên lớp 6 tập 1 | GD | H. | 2015 | 26500 | 5 |
132 |
NVC-00210
| NGUYỄN VĂN HIỂN | Tài liệu tập huấn cán bộ quản lí, giáo viên hoạt động giáo dục lớp 6 ( Tích hợp 3 môn : Thể dục, mĩ thuật, âm nhạc) | GD | H. | 2015 | 32000 | 5 |
133 |
NVC-00211
| NGUYỄN VĂN HIỂN | Hoạt động giáo dục mĩ thuật lớp 6 | GD | H. | 2015 | 24000 | 5 |
134 |
NVC-00212
| NGUYỄN VĂN HIỂN | Tài liệu tập huấn cán bộ quản lí, giáo viên mônkhoa học tự nhiên lớp 6 | GD | H. | 2015 | 29500 | 5 |
135 |
NVC-00213
| NGUYỄN VĂN HIỂN | Tài liệu tập huấn cán bộ quản lí, giáo viên mônkhoa học xã hội lớp 6 | GD | H. | 2015 | 29000 | 3 |
136 |
NVC-00214
| NGUYỄN VĂN HIỂN | Hướng dẫn học toán 6 tập 1 | GD | H. | 2015 | 29300 | 3 |
137 |
NVC-00215
| NGUYỄN VĂN HIỂN | Tài liệu tập huấn cán bộ quản lí, giáo viên hoạt động giáo dục lớp 6 ( Tích hợp 3 môn : Thể dục, mĩ thuật, âm nhạc) | GD | H. | 2015 | 32000 | 5 |
138 |
NVC-00216
| NGUYỄN VĂN HIỂN | Tài liệu tập huấn cán bộ quản lí, giáo viên hoạt động giáo dục lớp 6 ( Tích hợp 3 môn : Thể dục, mĩ thuật, âm nhạc) | GD | H. | 2015 | 32000 | 5 |
139 |
NVC-00217
| NGUYỄN VĂN HIỂN | Tài liệu tập huấn cán bộ quản lí, giáo viên môn toán lớp 6 | GD | H. | 2015 | 35000 | 5 |
140 |
NVC-00218
| NGUYỄN VĂN HIỂN | Tài liệu tập huấn cán bộ quản lí, giáo viên môn ngữ văn lớp 6 | GD | H. | 2015 | 23700 | 5 |
141 |
NVC-00219
| NGUYỄN VĂN HIỂN | Tài liệu tập huấn cán bộ quản lí, giáo viên môn tin học | GD | H. | 2015 | 27300 | 5 |
142 |
NVC-00188
| NGUYỄN THỊ CHI | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng anh trung học cơ sở | GD | H. | 2010 | 12000 | 4A |
143 |
NVC-00189
| NGUYỄN THỊ CHI | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng anh trung học cơ sở | GD | H. | 2010 | 12000 | 4A |
144 |
NVC-00099
| NGUYỄN THÚY HỒNG | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn ngữ văn trung học cơ sở | GD | H. | 2008 | 25000 | 8 |
145 |
NVC-00100
| NGUYỄN THÚY HỒNG | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn ngữ văn trung học cơ sở | GD | H. | 2008 | 25000 | 8 |
146 |
NVC-00101
| NGUYỄN HỮU CHÂU | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn giáo dục công dân trung học cơ sở | GD | H. | 2008 | 25000 | 371 |
147 |
NVC-00179
| NGUYỄN QUÝ THAO | Chương trình giáo dục phổ thông cấp THCS | GD | H. | 2006 | 456000 | 373 |
148 |
NVC-00180
| NGUYỄN HẠNH DUNG | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường thcs môn tiếng anh, tiếng nga, tiếng pháp, tiếng trung quốc | GD | H. | 2004 | 45000 | 373 |
149 |
NVC-00181
| NGUYỄN HẠNH DUNG | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường thcs môn tiếng anh, tiếng nga, tiếng pháp, tiếng trung quốc | GD | H. | 2004 | 45000 | 373 |
150 |
NVC-00182
| NGUYỄN PHƯƠNG HỒNG | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường thcs môn vật lí, hóa học, sinh học, công nghệ | GD | H. | 2002 | 65000 | 373 |
151 |
NVC-00183
| NGUYỄN PHƯƠNG HỒNG | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường thcs môn vật lí, hóa học, sinh học, công nghệ | GD | H. | 2002 | 65000 | 373 |
152 |
NVC-00001
| PGS TS TRẦN KIỀU | Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 7 quyển 1 | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2004 | 39000 | 5 |
153 |
NVC-00002
| PGS TS TRẦN KIỀU | Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 7 quyển 1 | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2004 | 39000 | 5 |
154 |
NVC-00003
| PGS TS TRẦN KIỀU | Bước đầu đổi kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 7 quyển 2 | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2004 | 39000 | 5 |
155 |
NVC-00004
| PGS TS TRẦN KIỀU | Bước đầu đổi kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 7 quyển 2 | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2004 | 39000 | 5 |
156 |
NVC-00005
| PGS TS TRẦN KIỀU | Bước đầu đổi kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 6 quyển 2 | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2003 | 23000 | 371 |
157 |
NVC-00006
| PGS TS TRẦN KIỀU | Bước đầu đổi kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 8 quyển1 | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2004 | 45000 | 371 |
158 |
NVC-00007
| PGS TS TRẦN KIỀU | Bước đầu đổi kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 8 quyển 2 | GIÁO DỤC | HÀ NỘI | 2004 | 40000 | 371 |
159 |
NVC-00009
| PHAN THỊ LẠC | Các bài soạn tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường chi Lăng Nam vào chương trình thcs T1 | Cty sách thiết bị | HD | 2010 | 12000 | 371 |
160 |
NVC-00010
| PHAN THỊ LẠC | Các bài soạn tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường chi Lăng Nam vào chương trình thcs T1 | Cty sách thiết bị | HD | 2010 | 12000 | 371 |
161 |
NVC-00011
| PHAN THỊ LẠC | Các bài soạn tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường chi Lăng Nam vào chương trình thcs T1 | Cty sách thiết bị | HD | 2010 | 12000 | 371 |
162 |
NVC-00012
| PHAN THỊ LẠC | Các bài soạn tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường chi Lăng Nam vào chương trình thcs T1 | Cty sách thiết bị | HD | 2010 | 12000 | 371 |
163 |
NVC-00013
| PHAN THỊ LẠC | Các bài soạn tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường chi Lăng Nam vào chương trình thcs T1 | Cty sách thiết bị | HD | 2010 | 12000 | 371 |
164 |
NVC-00014
| PHAN THỊ LẠC | Các bài soạn tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường chi Lăng Nam vào chương trình thcs T2 | Cty sách- thiết bị | HD | 2010 | 12000 | 371 |
165 |
NVC-00015
| PHAN THỊ LẠC | Các bài soạn tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường chi Lăng Nam vào chương trình thcs T2 | Cty sách- thiết bị | HD | 2010 | 12000 | 371 |
166 |
NVC-00016
| PHAN THỊ LẠC | Các bài soạn tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường chi Lăng Nam vào chương trình thcs T2 | Cty sách- thiết bị | HD | 2010 | 12000 | 371 |
167 |
NVC-00017
| PHAN THỊ LẠC | Các bài soạn tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường chi Lăng Nam vào chương trình thcs T2 | Cty sách- thiết bị | HD | 2010 | 12000 | 371 |
168 |
NVC-00018
| PHAN THỊ LẠC | Các bài soạn tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường chi Lăng Nam vào chương trình thcs T2 | Cty sách- thiết bị | HD | 2010 | 12000 | 371 |
169 |
NVC-00042
| PHẠM QUỲNH | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên thcs chu kì III(2004-2007) môn giáo dục công dân quyển 2 | GD | H. | 2007 | 7500 | 371 |
170 |
NVC-00070
| PHẠM THU PHƯƠNG | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn địa lí | GD | H. | 2008 | 25000 | 91 |
171 |
NVC-00071
| PHẠM THU PHƯƠNG | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn địa lí | GD | H. | 2008 | 25000 | 91 |
172 |
NVC-00053
| PHẠM KIM CHUNG | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên thcs chu kì III(2004-2007) môn ngữ văn quyển 1 | GD | H. | 2005 | 14000 | 4v |
173 |
NVC-00054
| PHẠM KIM CHUNG | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên thcs chu kì III(2004-2007) môn ngữ văn quyển 1 | GD | H. | 2005 | 14000 | 4v |
174 |
NVC-00055
| PHẠM KIM CHUNG | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên thcs chu kì III(2004-2007) môn ngữ văn quyển 1 | GD | H. | 2005 | 14000 | 4v |
175 |
NVC-00056
| PHẠM KIM CHUNG | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên thcs chu kì III(2004-2007) môn ngữ văn quyển 1 | GD | H. | 2005 | 14000 | 4v |
176 |
NVC-00057
| PHẠM KIM CHUNG | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên thcs chu kì III(2004-2007) môn ngữ văn quyển 1 | GD | H. | 2005 | 14000 | 4v |
177 |
NVC-00058
| PHẠM KIM CHUNG | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên thcs chu kì III(2004-2007) môn ngữ văn quyển 1 | GD | H. | 2005 | 14000 | 4v |
178 |
NVC-00127
| PHAN NGỌC LIÊN | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn lịch sử | GD | H. | 2009 | 27600 | 9V |
179 |
NVC-00128
| PHAN NGỌC LIÊN | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn lịch sử | GD | H. | 2009 | 27600 | 9V |
180 |
NVC-00129
| PHAN NGỌC LIÊN | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn lịch sử | GD | H. | 2009 | 27600 | 9V |
181 |
NVC-00115
| PHAN ĐỨC TÀI | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn toán | GD | H. | 2010 | 19800 | 51 |
182 |
NVC-00116
| PHAN ĐỨC TÀI | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn toán | GD | H. | 2010 | 19800 | 51 |
183 |
NVC-00117
| PHAN ĐỨC TÀI | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn toán | GD | H. | 2010 | 19800 | 51 |
184 |
NVC-00118
| PHAN ĐỨC TÀI | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn toán | GD | H. | 2010 | 19800 | 51 |
185 |
NVC-00119
| PHẠM THỊ SEN | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn địa lí | GD | H. | 2009 | 12000 | 91 |
186 |
NVC-00120
| PHẠM THỊ SEN | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn địa lí | GD | H. | 2009 | 12000 | 91 |
187 |
NVC-00138
| PHẠM THỊ NGỌC TRÂM | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn ngữ văn T1 | GD | H. | 2010 | 32400 | 8v |
188 |
NVC-00139
| PHẠM THỊ NGỌC TRÂM | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn ngữ văn T1 | GD | H. | 2010 | 32400 | 8v |
189 |
NVC-00140
| PHẠM THỊ NGỌC TRÂM | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn ngữ văn T1 | GD | H. | 2010 | 32400 | 8v |
190 |
NVC-00141
| PHẠM THỊ NGỌC TRÂM | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn ngữ văn T1 | GD | H. | 2010 | 32400 | 8v |
191 |
NVC-00142
| PHẠM THỊ NGỌC TRÂM | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn ngữ văn T1 | GD | H. | 2010 | 32400 | 8v |
192 |
NVC-00143
| PHẠM THỊ NGỌC TRÂM | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn ngữ văn T1 | GD | H. | 2010 | 32400 | 8v |
193 |
NVC-00144
| PHẠM THỊ NGỌC TRÂM | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn ngữ văn T2 | GD | H. | 2010 | 32400 | 8v |
194 |
NVC-00145
| PHẠM THỊ NGỌC TRÂM | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn ngữ văn T2 | GD | H. | 2010 | 32400 | 8v |
195 |
NVC-00146
| PHẠM THỊ NGỌC TRÂM | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn ngữ văn T2 | GD | H. | 2010 | 32400 | 8v |
196 |
NVC-00147
| PHẠM THỊ NGỌC TRÂM | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn ngữ văn T2 | GD | H. | 2010 | 32400 | 8v |
197 |
NVC-00148
| PHẠM THỊ NGỌC TRÂM | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn ngữ văn T2 | GD | H. | 2010 | 32400 | 8v |
198 |
NVC-00149
| PHẠM THỊ NGỌC TRÂM | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn ngữ văn T2 | GD | H. | 2010 | 32400 | 8v |
199 |
NVC-00184
| PHẠM THỊ SEN | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường thcs môn địa lí, lịch sử, giáo dục công dân | GD | H. | 2004 | 45000 | 373 |
200 |
NVC-00185
| PHẠM THỊ SEN | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn địa lí trung học cơ sở | GD | H. | 2009 | 12000 | 91 |
201 |
NVC-00186
| PHẠM THỊ SEN | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn địa lí trung học cơ sở | GD | H. | 2009 | 12000 | 91 |
202 |
NVC-00187
| PHẠM ĐỨC TÀI | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán trung học cơ sở | GD | H. | 2010 | 19000 | 51 |
203 |
NVC-00227
| PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Dạy học tích hợp liên môn : khoa học xã hội (sử + địa) | | | 2016 | 51850 | 9V+91 |
204 |
NVC-00228
| PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Dạy học tích hợp liên môn : khoa học xã hội (sử + địa) | | | 2016 | 51850 | 9V+91 |
205 |
NVC-00229
| PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Dạy học tích hợp liên môn : Công nghệ + Kỹ thuật | | | 2016 | 15500 | 6 |
206 |
NVC-00230
| PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Dạy học tích hợp liên môn : Vật lí | | | 2016 | 26500 | 6 |
207 |
NVC-00231
| PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Dạy học tích hợp liên môn : Hóa học | | | 2016 | 26500 | 6 |
208 |
NVC-00232
| PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Dạy học tích hợp liên môn : Sinh học | | | 2016 | 26500 | 57 |
209 |
NVC-00233
| PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Dạy học tích hợp liên môn : Toán | | | 2016 | 26500 | 51 |
210 |
NVC-00234
| PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Dạy học tích hợp liên môn : Ngữ văn | | | 2016 | 21800 | 8v |
211 |
NVC-00235
| PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Sinh hoạt tổ nhóm chuyên môn | | | 2016 | 21500 | 5 |
212 |
NVC-00236
| PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Sinh hoạt tổ nhóm chuyên môn | | | 2016 | 21500 | 5 |
213 |
NVC-00150
| QUÁCH TẤT KIÊN | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn tin học quyển 1 | GD | H. | 2010 | 10200 | 6T |
214 |
NVC-00151
| QUÁCH TẤT KIÊN | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn tin học quyển 1 | GD | H. | 2010 | 10200 | 6T |
215 |
NVC-00155
| SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm khoa học xã hội- thcs | GD | H. | 2002 | 36000 | 373 |
216 |
NVC-00156
| SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm khoa học xã hội- thcs | GD | H. | 2003 | 36000 | 373 |
217 |
NVC-00157
| SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm khoa học xã hội- thcs | GD | H. | 2003 | 36000 | 373 |
218 |
NVC-00158
| SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm khoa học xã hội- thcs | GD | H. | 2004 | 36000 | 373 |
219 |
NVC-00159
| SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm khoa học xã hội- thcs | GD | H. | 2005 | 36000 | 373 |
220 |
NVC-00160
| SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm khoa học xã hội- thcs | GD | H. | 2005 | 36000 | 373 |
221 |
NVC-00161
| SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm khoa học xã hội- thcs | GD | H. | 2007 | 36000 | 373 |
222 |
NVC-00162
| SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm khoa học xã hội- thcs | GD | H. | 2007 | 36000 | 373 |
223 |
NVC-00163
| SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm khoa học tự nhiên - thcs | GD | H. | 2002 | 40000 | 373 |
224 |
NVC-00164
| SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm khoa học tự nhiên - thcs | GD | H. | 2002 | 40000 | 373 |
225 |
NVC-00165
| SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm khoa học tự nhiên - thcs | GD | H. | 2003 | 40000 | 373 |
226 |
NVC-00166
| SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm khoa học tự nhiên - thcs | GD | H. | 2003 | 40000 | 373 |
227 |
NVC-00167
| SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm khoa học tự nhiên - thcs | GD | H. | 2003 | 40000 | 373 |
228 |
NVC-00168
| SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm khoa học tự nhiên - thcs | GD | H. | 2003 | 40000 | 373 |
229 |
NVC-00169
| SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm khoa học tự nhiên - thcs | GD | H. | 2003 | 40000 | 373 |
230 |
NVC-00170
| SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm khoa học tự nhiên - thcs | GD | H. | 2003 | 40000 | 373 |
231 |
NVC-00171
| SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm khoa học tự nhiên - thcs | GD | H. | 2003 | 40000 | 373 |
232 |
NVC-00172
| SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm khoa học tự nhiên - thcs | GD | H. | 2003 | 40000 | 373 |
233 |
NVC-00173
| SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm khoa học tự nhiên - thcs | GD | H. | 2003 | 40000 | 373 |
234 |
NVC-00174
| SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm khoa học tự nhiên - thcs | GD | H. | 2003 | 40000 | 373 |
235 |
NVC-00020
| SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | Tài liệu tập huấn triển khai chuẩn hiệu trưởng, chuẩn nghề nghiệp | HẢI DƯƠNG | HẢI DƯƠNG | 2010 | 17000 | 371 |
236 |
NVC-00021
| SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | Tài liệu tập huấn triển khai chuẩn hiệu trưởng, chuẩn nghề nghiệp | HẢI DƯƠNG | HẢI DƯƠNG | 2010 | 17000 | 371 |
237 |
NVC-00031
| TÀO THANH HUYỀN | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên thcs chu kì III(2004-2007) môn mỹ thuật quyển 2 | GD | H. | 2007 | 10500 | 7 |
238 |
NVC-00104
| TÔN THÂN | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn toán trung học cơ sở | GD | H. | 2008 | 25000 | 51 |
239 |
NVC-00105
| TÔN THÂN | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn toán trung học cơ sở | GD | H. | 2008 | 25000 | 51 |
240 |
NVC-00039
| TRẦN THỊ KHÁNH | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên thcs chu kì III(2004-2007) môn tiếng anh quyển 2 | GD | H. | 2007 | 7000 | 4A |
241 |
NVC-00040
| TRẦN THỊ KHÁNH | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên thcs chu kì III(2004-2007) môn tiếng anh quyển 2 | GD | H. | 2007 | 7000 | 4A |
242 |
NVC-00019
| TRƯƠNG ĐÌNH MẬU | Bồi dưỡng chuẩn FSQL triển khai chuẩn nghề nghiệp giáo viên trung học | GD VIỆT NAM | H. | 2012 | 23500 | 371 |
243 |
NVC-00026
| TRẦN NGỌC DIỆP | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên thcs chu kì III(2004-2007) môn địa lí quyển 1 | GD | H. | 2005 | 18000 | 91 |
244 |
NVC-00045
| TRẦN NGỌC KHÁNH | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên thcs chu kì III(2004-2007) môn công nghệ quyển 1 | GD | H. | 2005 | 14000 | 371 |
245 |
NVC-00047
| TRẦN PHÚ BÌNH | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên thcs chu kì III(2004-2007) môn ngữ văn quyển 2 | GD | H. | 2007 | 12000 | 4v |
246 |
NVC-00048
| TRẦN PHÚ BÌNH | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên thcs chu kì III(2004-2007) môn ngữ văn quyển 2 | GD | H. | 2007 | 12000 | 4v |
247 |
NVC-00049
| TRẦN PHÚ BÌNH | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên thcs chu kì III(2004-2007) môn ngữ văn quyển 2 | GD | H. | 2007 | 12000 | 4v |
248 |
NVC-00050
| TRẦN PHÚ BÌNH | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên thcs chu kì III(2004-2007) môn ngữ văn quyển 2 | GD | H. | 2007 | 12000 | 4v |
249 |
NVC-00051
| TRẦN PHÚ BÌNH | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên thcs chu kì III(2004-2007) môn ngữ văn quyển 2 | GD | H. | 2007 | 12000 | 4v |
250 |
NVC-00052
| TRẦN PHÚ BÌNH | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên thcs chu kì III(2004-2007) môn ngữ văn quyển 2 | GD | H. | 2007 | 12000 | 4v |
251 |
NVC-00044
| VÕ HÔNG VÂN | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên thcs chu kì III(2004-2007) hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp quyển 1 | GD | H. | 2005 | 13000 | 371 |
252 |
NVC-00175
| VŨ DƯƠNG THỤY | Chương trình trung học cơ sở | GD | H. | 2002 | 19500 | 31 |
253 |
NVC-00176
| VŨ DƯƠNG THỤY | Chương trình trung học cơ sở | GD | H. | 2002 | 19500 | 31 |
254 |
NVC-00177
| VŨ DƯƠNG THỤY | Chương trình trung học cơ sở | GD | H. | 2002 | 19500 | 31 |
255 |
NVC-00178
| VŨ DƯƠNG THỤY | Chương trình trung học cơ sở | GD | H. | 2002 | 19500 | 31 |
256 |
NVC-00093
| VI VĂN ĐÍNH | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng pháp trung học cơ sở | GD | H. | 2008 | 25000 | 4(F) |
257 |
NVC-00094
| VI VĂN ĐÍNH | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng pháp trung học cơ sở | GD | H. | 2008 | 25000 | 4(F) |
258 |
NVC-00111
| VŨ ANH TUẤN | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn hóa học | GD | H. | 2009 | 13800 | 54 |
259 |
NVC-00112
| VŨ ANH TUẤN | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn hóa học | GD | H. | 2009 | 13800 | 54 |
260 |
NVC-00113
| VŨ ANH TUẤN | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn hóa học | GD | H. | 2009 | 13800 | 54 |
261 |
NVC-00114
| VŨ ANH TUẤN | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn hóa học | GD | H. | 2009 | 13800 | 54 |
262 |
NVC-00190
| VỤ GIÁO DỤC TRUNG HỌC | Dạy và học kiểm tra, đánh giá kết quả học tập theo định hướng phát triển năng lực học sinh môn toán cấp trung học cơ sở | GD | H. | 2014 | 36700 | 51 |
263 |
NVC-00191
| VỤ GIÁO DỤC TRUNG HỌC | Dạy và học kiểm tra, đánh giá kết quả học tập theo định hướng phát triển năng lực học sinh môn thể dục cấp trung học cơ sở | GD | H. | 2014 | 22500 | 7A |
264 |
NVC-00192
| VỤ GIÁO DỤC TRUNG HỌC | Dạy và học kiểm tra, đánh giá kết quả học tập theo định hướng phát triển năng lực học sinh môn tin học cấp trung học cơ sở | GD | H. | 2014 | 47900 | 6T |
265 |
NVC-00193
| VỤ GIÁO DỤC TRUNG HỌC | Dạy và học kiểm tra, đánh giá kết quả học tập theo định hướng phát triển năng lực học sinh môn vật lí cấp trung học cơ sở | GD | H. | 2014 | 29300 | 53 |
266 |
NVC-00194
| VỤ GIÁO DỤC TRUNG HỌC | Dạy và học kiểm tra, đánh giá kết quả học tập theo định hướng phát triển năng lực học sinh môn sinh học cấp trung học cơ sở | GD | H. | 2014 | 34800 | 57 |
267 |
NVC-00195
| VỤ GIÁO DỤC TRUNG HỌC | Dạy và học kiểm tra, đánh giá kết quả học tập theo định hướng phát triển năng lực học sinh môn hóa học cấp trung học cơ sở | GD | H. | 2014 | 39200 | 54 |
268 |
NVC-00196
| VỤ GIÁO DỤC TRUNG HỌC | Dạy và học kiểm tra, đánh giá kết quả học tập theo định hướng phát triển năng lực học sinh môn địa lí cấp trung học cơ sở | GD | H. | 2014 | 36700 | 54 |
269 |
NVC-00197
| VỤ GIÁO DỤC TRUNG HỌC | Dạy và học kiểm tra, đánh giá kết quả học tập theo định hướng phát triển năng lực học sinh môn mỹ thuật cấp trung học cơ sở | GD | H. | 2014 | 29300 | 7 |
270 |
NVC-00198
| VỤ GIÁO DỤC TRUNG HỌC | Dạy và học kiểm tra, đánh giá kết quả học tập theo định hướng phát triển năng lực học sinh môn giáo dục công dân cấp trung học cơ sở | GD | H. | 2014 | 31200 | 373 |
271 |
NVC-00199
| VỤ GIÁO DỤC TRUNG HỌC | Dạy và học kiểm tra, đánh giá kết quả học tập theo định hướng phát triển năng lực học sinh môn âm nhạc cấp trung học cơ sở | GD | H. | 2014 | 24900 | 78 |
272 |
NVC-00200
| VỤ GIÁO DỤC TRUNG HỌC | Dạy và học kiểm tra, đánh giá kết quả học tập theo định hướng phát triển năng lực học sinh môn ngữ văn cấp trung học cơ sở | GD | H. | 2014 | 35500 | 8v |
273 |
NVC-00201
| VỤ GIÁO DỤC TRUNG HỌC | Dạy và học kiểm tra, đánh giá kết quả học tập theo định hướng phát triển năng lực học sinh môn lịch sử cấp trung học cơ sở | GD | H. | 2014 | 43500 | 9v |
274 |
NVC-00202
| VỤ GIÁO DỤC TRUNG HỌC | Dạy và học kiểm tra, đánh giá kết quả học tập theo định hướng phát triển năng lực học sinh môn công nghệ nông nghiệp cấp trung học cơ sở | GD | H. | 2014 | 31800 | 6 |
275 |
NVC-00245
| VŨ BÁ HÒA | Tài liệu bồi dưỡng nghiệp vụ thư viện trường phổ thông | GD | H. | 2009 | 36800 | 371 |
276 |
NVC-00246
| VŨ BÁ HÒA | Tài liệu bồi dưỡng nghiệp vụ thư viện trường phổ thông | GD | H. | 2009 | 36800 | 371 |
277 |
NVC-00247
| VŨ BÁ HÒA | Tài liệu bồi dưỡng nghiệp vụ thư viện trường phổ thông | GD | H. | 2009 | 36800 | 371 |