STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách tham khảo Tra cứu
|
39
|
3338300
|
2 |
Sách tham khảo Địa
|
67
|
1224300
|
3 |
Sách tham khảo Hóa
|
100
|
2272500
|
4 |
Sách tham khảo Sinh
|
103
|
2759300
|
5 |
Sách tham khảo Vật lí
|
117
|
1959100
|
6 |
Sách nghiệp vụ 6
|
141
|
5486700
|
7 |
Sách nghiệp vụ Pháp luật
|
159
|
6718500
|
8 |
Sách nghiệp vụ 7
|
178
|
4137300
|
9 |
Sách tham khảo Tiếng anh
|
179
|
4716100
|
10 |
Sách nghiệp vụ 8
|
200
|
5372400
|
11 |
Sách nghiệp vụ 9
|
211
|
5568200
|
12 |
Sách tham khảo Đạo đức
|
239
|
5309900
|
13 |
Nghiệp vụ chung
|
277
|
7483700
|
14 |
Sách tham khảo Sử
|
311
|
5979900
|
15 |
Sách giáo khoa 8
|
378
|
4091708
|
16 |
Sách giáo khoa 6
|
383
|
4383000
|
17 |
Sách giáo khoa 7
|
390
|
4192700
|
18 |
Sách giáo khoa 9
|
416
|
5313500
|
19 |
Sách tham khảo Âm nhạc, Mĩ thuật, Thể dục, GDCD
|
430
|
5429000
|
20 |
Tham khảo chung
|
448
|
17331655
|
21 |
Sách tham khảo Ngữ văn
|
570
|
18397990
|
22 |
Sách tham khảo Toán
|
597
|
17455900
|
23 |
Sách tham khảo Thiếu nhi
|
740
|
20326400
|
|
TỔNG
|
6673
|
159248053
|